- Từ điển Viết tắt
ELET
Xem thêm các từ khác
-
ELEV
Elevation - also EL, ELV and E Elevator - also EL, E and Elevn Elevon Elevated -
ELEVF
ELLIS and EVERARD PLC -
ELEVON
ELEVator and ailerON -
ELEX
Electronics - also ELECTR, E and ELEC -
ELEXALTS
Electronics System Alterations -
ELF
Extremely Low Frequency Electron localization function Extra Low Frequency Executable and Linking Format Electronic Location Finder Early Life Failure... -
ELF-EMF
Extremely low frequency electromagnetic field Extremely low frequency electromagnetic fields - also ELF-EMFs -
ELF-EMFs
Extremely low frequency electromagnetic fields - also ELF-EMF -
ELF-MF
Extremely low frequency magnetic field - also ELFMF Extremely low frequency magnetic fields - also ELFMF, ELF-MFs and ELFMFs -
ELF-MFs
Extremely low frequency magnetic fields - also ELF-MF, ELFMF and ELFMFs -
ELFA
Enzyme-linked fluorescence assay Enzyme-linked fluorescent assay Enzyme-linked fluorescence immunoassay Enzyme-linked fluorescent immunoassay Electron... -
ELFFS
Excimer laser fragmentation-fluorescence spectroscopy -
ELFIN
Electric Utility Financial and Production Simulation Model -
ELFMF
Extremely low frequency magnetic fields - also ELF-MF, ELF-MFs and ELFMFs Extremely low frequency magnetic field - also ELF-MF -
ELFMFs
Extremely low frequency magnetic fields - also ELF-MF, ELFMF and ELF-MFs -
ELFSE
End-labeled free-solution electrophoresis -
ELFX
Electric Fuels Corporation -
ELG
ELGIN SWEEPER European Liaison Group Engineering Log Generator Early Learning Goals Education Librarians Group Effluent Limitation Guidelines El Grande... -
ELGA
Enzyme-linked gel assay Extremely low gestational age -
ELGDF
ELDORADO GOLD CORPORATION LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.