- Từ điển Viết tắt
EMER
- Emergency - also EMERG, EM, EMY, MergNC, E and Emgcy
- Electromagnetic molecular electronic resonance
- Emergency Medical Expense Requirement
- Emergency monitoring equipment room
- Electrical and Mechanical Engineering Regulations
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EMERALD
Event Monitoring Enabling Responses to Anomalous Live Disturbances -
EMERG
Emergency - also EMER, EM, EMY, MergNC, E and Emgcy -
EMERGCON
Emergency Condition -
EMER GEN
Emergency Generator - also EG -
EMES
Electrical, Mechanical and Environmental Systems El Morro Elementary School El Marino Elementary School Electromagnetic environment simulator El Monte... -
EMETF
Electromagnetic Environmental Test Facility -
EMEU
East Med Tanks, Ltd. East Med Tanks Limited East Midlands Education Union -
EMEVS
Electronic Medicaid Eligibility Verification System -
EMEX
Equatorial Mesoscale Experiment EMEX CORP. Equatorial Monsoon Experiment -
EMEYF
EMERALD ENERGY LTD. -
EMF
Enlisted Master File Explicit Model Following Eclipse Modelling Framework Electric and magnetic fields Electromagnetic Frequency Electromagnetic flow Ectomycorrhizal... -
EMFBI
Excuse me for butting in -
EMFCS
Enhanced Mortar Fire Control System -
EMFEC
East Midlands Further Education Council -
EMFG
Explosive magnetic flux generator -
EMFI
Electric and Magnetic Field Instrumentation Energy and Minerals Field Institute -
EMFJI
Excuse me for jumping in -
EMFNF
E-MANUFACTURING NETWORKS INC. -
EMFP
EMERGENCY FILTRATION PRODUCTS, INC. Ethnic Minority Fellowship Programs -
EMFS
Economic and Medical Field Services ELECTRONIC MANUFACTURING SOLUTIONS and SERVICES, INC. Electromotive forces - also EMF Electromagnetic fields - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.