- Từ điển Viết tắt
EMGs
- Electromyograms - also EMG
- Electromyographies
- Electromyographic recordings - also EMG
- Electromyographs - also EMG
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EMH
Educable mentally handicapped Episodes of macroscopic hematuria Extramedullary haemopoiesis Extramedullary hematopoiesis - also EH Efficient Market Hypothesis... -
EMHF
European Men\'s Health Forum -
EMHG
European MH group -
EMHS
El Molino High School Eden Marine High School Elizabeth Macarthur High School El Modena High School El Monte High School -
EMI
ElectroMagnetic Interference - also EI ELECTRO-MECHANICAL INTERFERENCE European Monetary Institute Electromagnetic Induction - also EI Electromagnetic... -
EMI/EMC
Electromagnetic Interference/Electromagnetic Compatibility -
EMIA
Educators Mutual Insurance Association -
EMIAA
Environment Management Industry Association of Australia -
EMIAT
European Myocardial Infarct Amiodarone Trial European Myocardial Infarction Amiodarone Trial -
EMIC
Environmental Mutagen Information Center Electronic Multi-Media Image Center Electronic Multimedia Imaging Center European Microsoft Innovation Centre... -
EMID
Electro-Mechanical and Interconnect Devices Electromagnetic Intrusion Detector -
EMIE
Education Management Information Exchange -
EMIF
ESCON Multiple Image Facility Erythrocyte membrane immunofluorescence -
EMIG
Electronic Messaging Implementers Group -
EMIL
Evil Mother In Law -
EMILE
Epirubicin hydrochloride, mitomycin C-iohexol-Lipiodol -
EMILIE
E-Medecine, Informations en Ligne et Intelligence Electronique -
EMILPO
Electronic Military Personnel Office -
EMINS
Emergency management information system - also EMIS -
EMIP
European Market for Infrastructural Projects
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.