- Từ điển Viết tắt
EMO
- EMIGO
- Environmental Management Office
- Electronic Maintenance Officer
- Emergency Management Office
- Engine Manufacturing Operation
- Entergy Mississippi, Inc. - also EMQ and EYMSM
- Electronics Material Officer
- Elk Mountain Observatory
- Equipment Management Office
- Educational Maintenance Organization
- Exchange Messaging Outlook
- Emergency management opportunities
- Emergency off
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
EMOA
Extended maximum overlap approximation -
EMOKF
EMOBILE DATA CORP. -
EMON
Exception Monitoring EMONS TRANSPORTATION GROUP, INC. -
EMOP
Emergency Operation Enhanced and More Operational Partnership -
EMOS
EOS Mission Operations System East Mediterranean Optical System Erasable metal-oxide semiconductor Entry military occupational specialty -
EMOU
Enrollment Management Operations Unit -
EMOWG
EOS MISSION OPERATIONS WORKING GROUP -
EMP
Electro Magnetic Pulse Environmental Management Plan Equipment Mounting Plate Electrostatic Molecular Potential English for Medical Purposes Excessive... -
EMP-1
Epithelial membrane protein-1 -
EMP-AF
Eumenine mastoparan-AF -
EMP1
EPO mimetic peptide 1 -
EMP2
Epithelial membrane protein-2 -
EMP3
Epithelial membrane protein 3 -
EMPA
Ethyl methylphosphonic acid -
EMPACT
Environmental Monitoring for Public Access and Community Tracking -
EMPAL
Employment Allocation Model -
EMPAR
European Multifunction Phased Array Radar -
EMPARC
Empowerment And Action Research Centre -
EMPB
Emergency Mobilization Preparedness Board European Multi Protocol Backbone -
EMPC
Estimated Maximum Possible Concentration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.