- Từ điển Viết tắt
EMPQY
Xem thêm các từ khác
-
EMPR
Environmental Management Performance Report EMPIRE PETROLEUM CORPORATION EMPIRE PETROLEUM CORP. -
EMPRA
Embarkation, Movement, Planning, Rehearsal, Assault -
EMPRESS
EMP Radiation -
EMPRS
Enroute Mission Planning and Rehearsal System Electronic Military Personnel Records System Equipment Maintenance and Performance Reporting System -
EMPS
EAST MADDINGTON PRIMARY SCHOOL Electronics Maintenance Publication System EAST MANJIMUP PRIMARY SCHOOL Enamel matrix proteins - also EMP Electronic Maintenance... -
EMPT
Effective medium percolation theory EMPRESS INTERNATIONAL, LTD -
EMPU
REZ-1 - also EMUU -
EMPX
Empiregas Equipment Corporation -
EMQ
Entergy Mississippi, Inc. - also EMO and EYMSM Everyday Memory Questionnaire -
EMQAA
Environmental Management and Quality Assurance Administration -
EMQN
European Molecular Genetics Quality Network -
EMR
Engine Mixture Ratio Enhanced Metafile Record Electronic Medical Records - also EMRs EXECUTIVE MANAGEMENT RESPONSIBILITY Environmental Management Report... -
EMRA
Electronics Materiel Readiness Activity Emergency Medical Response Agency Emergency Medicine Residents\' Association -
EMRACSE
East Midland Regional Advisory Committee on Special Education -
EMRAF
EMERA INC. -
EMRAP
East Midlands Records of Achievements Project -
EMRC
Electronic Media Rating Council EMPIRICAL RESEARCH SYSTEMS, INC. Engine Maintenance Requirements Card -
EMREB
East Midland Regional Examination Board -
EMRG
Environmental Management Review Group EMerge Interactive, Inc. -
EMRI
Endorectal magnetic resonance imaging - also erMRI Endorectal coil magnetic resonance imaging - also erMRI
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.