- Từ điển Viết tắt
EMWG
Xem thêm các từ khác
-
EMWIN
Emergency Managers Weather Information Network -
EMWMF
Environmental Management Waste Management Facility -
EMX
Enterprise Messaging eXchange - also EXM Electromagnetic X Electronic Mobile Exchange -
EMXKF
EMAK S.P.A. -
EMY
European Music Year -
EMYIF
EUROMONEY INSTITUTIONAL INVESTOR PLC -
EMZDO
Exchange modified zero differential overlap -
EMZL
Extranodal marginal zone B-cell lymphoma Extranodal marginal zone lymphoma - also ENMZL -
EMaPS
European Marine and Polar Science Secretariat -
EMyeloG
Electromyelogram - also EMG -
EN
Enrolled Nurse Erythema nodosum - also EMN Enemy - also ENE, eny and NME Europa Norm Engineering Notice European Norm End Node Equipment Number Explosive... -
EN/ENGR
Engineer - also Engineer, ENGR, ENG, EN, E, Engin and engr. -
EN2
Engrailed 2 -
ENA
Electronic Networking Association Enable - also ENBL, E and EN European Networking Associates Extended Network Addressing Extractable nuclear antigen Enterprise... -
ENA-78
Epithelial cell-derived neutrophil attractant-78 Epithelial cell-derived neutrophil-activating protein-78 Epithelial neutrophil activating protein 78 Epithelial... -
ENAA
Epithermal neutron activation analysis - also EPAA -
ENABL
Education Now and Babies Later -
ENACEOS
Energetic Neutral Atom Camera for EOS ENAC for EOS -
ENACTION
Enhanced Automated Category Tracking Information On-Line Network -
ENAF
Emergency Nurses Association Foundation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.