- Từ điển Viết tắt
ENATD
Xem thêm các từ khác
-
ENAV
Electronic navigation En Route Navigational Aids -
ENAs
Erythrocytic nuclear abnormalities - also ENA Extractable Nuclear Antigens - also ENA -
ENB
English National Board Esthesioneuroblastomas ENBRIDGE INC Esthesioneuroblastoma Explosives Notified Body Earth Negotiations Bulletin - also Earth Negot... -
ENBBQ
EINSTEIN NOAH BAGEL CORP. ENBC CORP. -
ENBC
ENERGY BIOSYSTEMS CORP. -
ENBD
Endoscopic nasobiliary drainage -
ENBG
EAGLE NATIONAL BANK - also ENBK -
ENBHF
EDINBURGH LEVERAGED INCOME TRUST -
ENBK
EAGLE NATIONAL BANK - also ENBG -
ENBL
Enable - also ENA, E and EN -
ENBLF
ENBLAST PRODUCTIONS INC. -
ENBO
ICAO code for Bodø Airport, Bodø, Norway -
ENBR
ICAO code for Bergen Flesland Airport, Bergen, Norway -
ENBXQ
EINSTEIN/NOAH BAGEL CORP. -
ENC
Encode - also ENCD and E Equivalent Noise Charge Eisenhower National Clearinghouse Enesco Group, Inc. Enclomiphene Eastern Nazarene College Endothelial... -
ENCAF
ENACO SA -
ENCAR
Enclosed Cryopump for Air Sample Recovery -
ENCAT
Epoxy nucleophile catalyzed transesterification -
ENCATT
Engineering Combined Arms Tactical Trainer Engineer Combined Arms Tactical Trainer -
ENCC
EMERGENCY NETWORK CONTROL CENTER ENCORE COMPUTER CORP.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.