- Từ điển Viết tắt
EPNY
Xem thêm các từ khác
-
EPNdB
Effective perceived noise decibel -
EPNs
Entomopathogenic nematodes - also EPN -
EPO
EOS Project Office Element Project Office European Patent Office Education and Public Outreach - also E/PO and E&PO Emergency Planning Officer Estuarine... -
EPOA
Escondido Police Officers\' Association Eureka Police Officers Association -
EPOC
External Payload Operations Center Effective Practice and Organisation of Care ESCAP Pacific Operation Centre EASTERN PACIFIC OCEANOGRAPHIC CONFERENCE... -
EPOCA
Environmental Project on Central America -
EPOCH
Electron propagation on channels Etoposide, prednisone, oncovin, cyclophosphamide, halotestin European Programme on Climate and Hazards -
EPOCS
Eastern Pacific Ocean Climate Study Equatorial Pacific Ocean Climate Studies EASTERN PACIFIC OCEANOGRAPHIC STUDY -
EPOGH
European Project On Genes in Hypertension -
EPOP
European Polar-Orbiting Platform Ethernet Point Of Presence -
EPOR
Erythropoietin receptor - also EPO-R and EpR EPO receptor - also Epo-R EPO receptors - also EpoRs and Epo-R Erythropoietin receptors - also EpoRs and Epo-R -
EPORF
ESPORTA -
EPOS
European Polarstern Study Electronic Point of Sale Engineering Project Oriented Support Epothilones Exclusive provider organizations Engineering and Project... -
EPOSE
Electronic Point of Sale Enhanced -
EPOTEC
Ethics, Politics and Technology -
EPOXF
EPOX INTERNATIONAL INC. -
EPP
EPPENSTEINER Enhanced Parallel Port - also EEP and EPA Ethernet Packet Processor Education Purchase Plan End plate potential Extensible Provisioning Protocol... -
EPPA
Employee Polygraph Protection Act -
EPPCF
EPS CAPITAL CORP. -
EPPIC
Early Psychosis Prevention and Intervention Centre
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.