- Từ điển Viết tắt
EPOXF
Xem thêm các từ khác
-
EPP
EPPENSTEINER Enhanced Parallel Port - also EEP and EPA Ethernet Packet Processor Education Purchase Plan End plate potential Extensible Provisioning Protocol... -
EPPA
Employee Polygraph Protection Act -
EPPCF
EPS CAPITAL CORP. -
EPPIC
Early Psychosis Prevention and Intervention Centre -
EPPI Centre
Evidence for Policy and Practice Information and Co-ordinating Centre -
EPPK
Epidermolytic palmoplantar keratoderma -
EPPL
EAGLE PASS PUBLIC LIBRARY EAST PROVIDENCE PUBLIC LIBRARY EARL PARK PUBLIC LIBRARY ELMWOOD PARK PUBLIC LIBRARY Excess Personnel Property List EL PASO PUBLIC... -
EPPM
Extended Parallel Process Model -
EPPO
European Plant Protection Organisation ICAO code for Poznan-Lawica Airport, Poznan, Poland -
EPPP
Examination for Professional Practice in Psychology -
EPPR
Emergency Prevention, Preparedness and Response Emergency Prevention Preparedness and Response Engineering progress and performance report -
EPPS
Edensor Park Public School Electronic Product Presentation Systems Edwards Personal Preference Schedule Emu Plains Public School Eschol Park Public School... -
EPPase
Ecdysteroid-phosphate phosphatase -
EPQ
Eysenck Personality Questionnaire - also EPQ-R -
EPQ-R
Eysenck Personality Questionnaire - also EPQ Eysenck Personality Questionnaire-Revised -
EPQRY
EMPAQUES PONDEROSA SA DE C.V. -
EPR-1
Effector protease receptor-1 Effector cell Protease Receptor-1 -
EPRA
Environmental property assessment Enterprise Performance Review and Analysis -
EPRC
Emergency Planning Review Committee -
EPRD
Early Production Reliability Demonstration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.