- Từ điển Viết tắt
EPR^A
Xem thêm các từ khác
-
EPR^B
ENTERTAINMENT PPTYS TR - also EPR^A -
EPS
Earnings Per Share - also e.p.s. Electrical Power System Electric power system Extracellular polymeric substances - also EPSs Electrophysiologic study... -
EPSA
Early Page Space Allocation European Pharmaceutical Students Association -
EPSAP
Energy Policy and System Analysis Project -
EPSB
Ebbetts Pass Scenic Byway -
EPSC
Excitatory postsynaptic currents - also EPSCs EMPS CORP. Excitatory postsynaptic current ICAO code for Szczecin-Goleniów Airport, Szczecin, Poland Excitatory... -
EPSCOR
Experimental Program to Stimulate Competitive Research -
EPSCS
Enhanced Private Switched Communications Service Excitatory postsynaptic currents - also EPSC Enhanced Private Switched Communications System Excitatory... -
EPSD
Electronics and Power Sources Directorate Early Periodic Screening Detection -
EPSDT
Early periodic screening diagnosis and treatment program Early and Periodic Screening, Diagnosis and Treatment Early Periodic Screening Diagnosis and Treatment -
EPSE
Extrapyramidal side effects - also EPS and EPSEs -
EPSEE
Engineering, Performance Standards for Facility Engineering Estimators -
EPSEs
Extrapyramidal side effects - also EPS and EPSE -
EPSF
Encapsulated PostScript File Encapsulated Postscript Format Encapsulated PostScript Files Exopolysaccharide fraction -
EPSG
Equipment Product Support Group -
EPSI
Echo-planar spectroscopic imaging Encapsulated PostScript Interchange -
EPSIG
Electronic Publishing Special Interest Group -
EPSM
Embedded phase shift mask -
EPSMA
European Power Supply Manufacturers Association -
EPSMMCS
Electronic Protection System Multimedia Communication System
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.