- Từ điển Viết tắt
EPRIME
Xem thêm các từ khác
-
EPRN
Emergency Program Release Notice -
EPRO
End product -
EPROCESS
Executive Process -
EPROM
Erasable Programmable Read Only Memory - also EEPROM Electrically Programmable Read Only Memory Electronically Programmable Read Only Memory Erasable programable... -
EPRP
External Peer Review Package -
EPRPI
Enhanced Primary Rate Peripheral Interface -
EPRRY
EMPEROR INTERNATIONAL HOLDINGS LTD. -
EPRS
Electronic Purchase Request System Egyptian Periodontal Restorative Society Electronic Patient Record System EPRICE CORP. Electronic patient records -... -
EPRT
Episcleral plaque radiotherapy -
EPRTCS
Emergency Power Ride-Through Capability System -
EPRY
East Penn Railway - also PRL -
EPRZ
ICAO code for Rzeszów-Jasionka Airport, Rzeszow, Poland -
EPR^A
ENTERTAINMENT PPTYS TR - also EPR^B -
EPR^B
ENTERTAINMENT PPTYS TR - also EPR^A -
EPS
Earnings Per Share - also e.p.s. Electrical Power System Electric power system Extracellular polymeric substances - also EPSs Electrophysiologic study... -
EPSA
Early Page Space Allocation European Pharmaceutical Students Association -
EPSAP
Energy Policy and System Analysis Project -
EPSB
Ebbetts Pass Scenic Byway -
EPSC
Excitatory postsynaptic currents - also EPSCs EMPS CORP. Excitatory postsynaptic current ICAO code for Szczecin-Goleniów Airport, Szczecin, Poland Excitatory... -
EPSCOR
Experimental Program to Stimulate Competitive Research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.