- Từ điển Viết tắt
EQTX
Xem thêm các từ khác
-
EQTY
EQUITY OIL CO. -
EQU
EQUATE - also EQ EQUAL - also EQL and EQ Equilibre -
EQUA
EQUITEL INC. -
EQUATE
Electronic Quality Assurance Test Equipment -
EQUI
Equisetum sp. -
EQUIP
Equipment - also EQ, EQPT, EQP, EQIP, EQUPMT, Eqmt, E and Equip. Equipment Status Product Evaluation and Quality Improvement Program Effectiveness and... -
EQUIPC/I
EQUIPment Control and Integration - also EQUIP C/I -
EQUIPRTC
EQUIPment Real-Time Control - also EQUIP RTC -
EQUIP C/I
Equipment control and integration - also EQUIPC/I -
EQUIP RTC
Equipment real-time control - also EQUIPRTC -
EQUPMT
EQUIPMENT - also EQ, EQPT, Equip, EQP, EQIP, Eqmt, E and Equip. -
EQUSF
EQUS LIMITED -
EQUUS
EQUUS GAMING CO., L.P. -
EQUX
Equistar Chemicals - also CHEX, NPCX and OPIX -
EQVA
Equisetum variegatum -
EQXRF
EQUINOX RESOURCES, LTD -
EQY
Equity One, Inc. IATA code for Monroe Regional Airport, Monroe, North Carolina, United States -
EQYDF
EQUATORIAL ENERGY, INC. -
ER
Emergency room - also emr and em ERITREA - also ERI and Erit Endoplasmic reticulum Energy research Error - also ERR and E Explanation Report Electronic... -
ER&D
Exploratory research and development
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.