- Từ điển Viết tắt
ERID
Xem thêm các từ khác
-
ERIE
Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CR, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYC, NYLB, PAE, PAUT, PC, PCA, PCB,... -
ERIF
ERIE FAMILY LIFE INSURANCE CO. -
ERIG
Equine rabies immunoglobulin E.R.I. GOLD and SILVER CORP. Equine rabies immune globulin -
ERIIS
Environmental Risk Information and Imaging Services -
ERIK
Educational Reform in Kent -
ERIM
Environmental Research Institute of Michigan Environmental Research Inst. of Michigan Erasmus Research Institute of Management -
ERIN
Environmental Resources Information Network Environmental Resource Information Network Erigeron inornatus Earth Resources Information Network -
ERINT
Extended Range Intercept Technology Extended Range Interceptor -
ERIP
Experiment Requirement and Implementation Plan Engine Reliability Improvement Program -
ERIPAX
ERICSSON Packet Switching Exchange -
ERIQA
European Regulatory Issues on Quality of Life Assessment -
ERIR
Estrogen-receptor immunoreactivity -
ERIS
Electrochemically Regenerated Ion Suppressors Earth Resources Infomation System Environmental Restoration Information System Exoatmoshperic Reentry Vehicle... -
ERISA
Employee Retirement Income Security Act Employment Retirement Income Security Act Employee Retirement Income Security Act of 1974 Employment Retirement... -
ERIX
Eric Dewayne Hopp -
ERJ
Embraer-Empresa Brasileira de Aeronautica EMBRAER-EMPRESA BRASILEIRA DE AERONAUTICA S.A. -
ERJSF
EMPRESA BRASILIERA -
ERJSHS
Eagle Rock Junior-senior High School -
ERK
ERICKSON CORP. Extracellular related kinase External signal-regulated kinase Extracellular receptor kinase Extracellular regulatory kinase Extracellular... -
ERK-1
Extracellular signal-regulated kinase-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.