- Từ điển Viết tắt
ERL
- Environmental Research Laboratory
- Environmental Research Laboratories
- Energy Research Laboratory
- Echo Return Loss
- Earth Resources Laboratory
- Economic recovery loan
- Effects range low
- Electronic Receipt Listing
- Emergency reference level
- Equipment Reference List
- Economic Retention Level
- Electromagnetic Radiation Laboratory
- Electronics Research Laboratory
- Equipment Required List
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ERL-C
Environmental Research Laboratory Corvallis -
ERL/GB
Environmental Research Laboratory Gulf Breeze -
ERLA
Early retirees legal action -
ERLAS
Earth Resources Laboratory Application Software -
ERLC
EMERALD CAPITAL, INC. -
ERLCO
Exchange of RFI in Lieu of Concurrent Overhaul -
ERLD
EAST ROUTT LIBRARY DISTRICT -
ERLE
Energy-related laboratory equipment -
ERLK
EMERALD LAKE RESOURCE INC. -
ERLL
Enhanced Run Length Limited -
ERLN
Environmental Research Laboratory Narragansett -
ERLX
GE Railcar Services Corporation - also AESX, ALWX, AMPX, BCFX, BMDX, CFPX, CRIX, CTCX, DLRX, DMLX and LINX Evans Railcar Leasing Company - also EELX, MRCX,... -
ERLink
Emergency Response Link -
ERM
Exchange Rate Mechanism Element and Resource Manager Enterprise Resource Management E-mail Response Management Earth Resource Mapping Electron redistribution... -
ERMA
Electronic Recording Method, Accounting Edit and Reformat Maintenance Operation Extensive Recreation Management Area -
ERMBT
Erythromycin breath test - also EBT and ERBT -
ERMC
Environmental restoration management contractor Environmental Restoration Management Contract Extended Range Mortar Cartridge -
ERMD
Engineer Resources Management Division -
ERMES
European Radio Messaging System -
ERMI
Erechtites minima
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.