- Từ điển Viết tắt
ERPM
- Engineering Requirements and Procedures Manual
- Environmental restoration program manager
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ERPP
Environmental Radiological Protection Plan Environmental Radiation Protection Program -
ERPSL
Essential repair part stockage list Essential Repair Parts Stockage List Essential Repair Parts Stockage Lists -
ERPT
Endorectal pull-through -
ERPXF
EUROPEAN EXCHANGE TRADED FUND CO. -
ERPs
Electrical potentials Enhanced Reference Picture Selection Even-related potentials Effective refractory periods - also ERP Event-related brain potentials... -
ERQ
Economic Repair Quantity Economic Resupply Quantity -
ERR
Error - also E and ER E.R.F. Engineering Release Record Engineering Release Records Engineering revision request Estrogen-receptor-related Extreme radiation... -
ERRA
Environmental restoration remedial action -
ERRC
Expendability/Recoverability/Repair Capability Expendability, Recovery, Repairability Codes Emission Reduction Research Center Employment Relations Resource... -
ERRCD
Expendability, Recoverability, Reparability Cost Designator -
ERRD
Emergency and Remedial Response Division -
ERRF
European Rapid Reaction Force -
ERRIS
Emergency and Remedial Response Inventory System Emergency And Remedial Response Information System -
ERRL
ESPRIT RESOURCES LTD. -
ERRP
EGFR-related protein -
ERRS
Emergency and Rapid Response Services Estrogen-related receptors Estrogen receptor-related receptors -
ERRSAC
Eastern Regional Remote Sensing Applications Center -
ERRT
Emergency restoration response team -
ERR CNTR
Error Counter - also EC -
ERRalpha
Estrogen receptor-related receptor alpha Estrogen-related receptor alpha
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.