- Từ điển Viết tắt
ERVFF
Xem thêm các từ khác
-
ERVS
Emergency Routine Verification Schedule Endogenous retroviral sequences Endogenous retroviruses - also ERV -
ERW
Emergency raw water Extraordinary resource waterbody Electrical resistance welding Enhanced Radiation Weapon Entities and Relationships on the Web -
ERWG
Electronic Reporting Working Group -
ERWHP
EARTHWATCH INC. -
ERWM
Energy restoration and waste management Environmental Restoration and Waste Management - also ER&WM and ER/WM -
ERX
Energy recovery experiment -
ERXTF
EURONEXT NV -
ERY
Early - also EAR, EA, ER and EL Erythematous Erythromycin - also em, E, ER, erm and eryr Erythrocytes - also E, ER, Es, Ec and E-R IATA code for Luce County... -
ERYAG
Erbium:yttrium-aluminum-garnet Erbium:YAG Erbium:YAG laser -
ER Part
Established Reliability Part -
ERalpha
Estrogen receptors alpha - also ER-alpha Expression of oestrogen receptor alpha Estrogen receptor alpha - also ER and ERa -
ERalpha-IR
ERalpha-immunoreactivity -
ERalphaKO
Estrogen receptor-alpha knockout - also ERKO ERalpha knockout -
ERbeta
Estrogen receptor beta - also ER-beta -
ERbetaKO
ERbeta knockout -
ES
Expert System - also XPS and EXSYS El Salvador - also sv Errored Seconds Embryonic stem Escape System Extra Segment Echo Sounding End System Earth Station... -
ES&C
Engineering, Science and Computing -
ES&D
Eat Shit and Die - also ESAD -
ES&H
Environmental Safety and Health Environment, safety and health - also ESH -
ES<HI
Eat Shit and Live To Hate It
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.