- Từ điển Viết tắt
ESHAC
Xem thêm các từ khác
-
ESHAS
ES&H Appraisal System -
ESHC
ES&H Council -
ESHDF
ESPRIT ASIA -
ESHF
End-stage heart failure -
ESHG
EMERGISOFT HOLDING, INC. European society of human genetics -
ESHNR
European Society of Head and Neck Radiology -
ESHR
Eastern Shore Railroad Incorporated Eastern Shore Railroad ESHARE TECHNOLOGIES, INC. -
ESHRE
European Society for Human Reproduction and Embryolog European Society of Human Reproduction and Embryology -
ESHS
Endeavour Sports High School ESPERANCE SENIOR HIGH SCHOOL Endothelial cell surface heparan sulfate Edison Senior High School East Stanislaus High School... -
ESI
Electrical System Integration Extremely Sensitive Information Enhanced Serial Interface End System IDentifier Electricity Supply Industry Electron Spectroscopic... -
ESI-55
Epilepsy Surgery Inventory 55 -
ESI-FTICR
Electrospray ionization Fourier transform ion cyclotron - also ESI-FTICR-MS and ESI-FTICRMS -
ESI-FTICR-MS
Electrospray ionization Fourier transform ion cyclotron - also ESI-FTICR and ESI-FTICRMS -
ESI-FTICRMS
Electrospray ionization Fourier transform ion cyclotron - also ESI-FTICR-MS and ESI-FTICR -
ESI-FTMS
Electrospray ionization Fourier transform mass -
ESI-LC-MS
Electrospray ionization liquid chromatography-mass -
ESI-MS
Electrospray ionization mass Electrospray ionization mass spectrometry - also ESIMS, ESMS, ES-MS and ESI Electrospray Ionization MS Electrospray ionisation... -
ESI-TOF
Electrospray ionization time-of-flight -
ESI-TOF-MS
Electrospray ionization-time of flight-mass -
ESI-TOFMS
Electrospray ionization time-of-flight mass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.