- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
Eclt
Euglobulin clot lysis time - also ELT Euglobulin clot lysis times Extracorporeal lithotripsy - also ECL and EL -
Ecochg
Electrocochleogram - also ECoG Electrocochleography - also ecog -
Ecoli
Escherichia coli - also E coli, ec, EHEC, EEC, ECO, ECAO and E-coli -
EcorL
Erythrina corallodendron Erythrina corallodendron lectin -
Ecox
Extracorporeal oxygenation Eco East -
Ecpca
Endothelial cell procoagulant activity -
Ecpm
Effective Cost Per Mille Electronic Commerce Processing Node - also ECPN Effective Cost per 1000 Ad Impressions Effective CPM European Christian Political... -
Ecrb
Extensor carpi radialis brevis -
Ecto-5`-NT
Ecto-5\'-nucleotidase - also eNT, ecto-5`NT, e-N and E5`N -
Ecto-5`NT
Ecto-5\'-nucleotidase - also ecto-5`-NT, eNT, e-N and E5`N -
Ecto-ADA
Ecto-adenosine deaminase -
Ecto-ATPase
Ecto-adenosine triphosphatase -
Ecto-PK
Ecto-protein kinases -
Ectontpphase
Ectonucleotide pyrophosphohydrolase -
Ectr
Endocscopic carpal tunnel release Endoscopic carpal tunnel release -
Ecua.
Ecuador - also EC, ECU, E and Ecua -
Ed
Emergency department - also ER Effective Dose Edit - also E Education - also EDN, ED D, EDU, Educ and educ. Engineering design - also Eng Des Edge Distance... -
Edgs
Electron-dense granules - also EDG Endothelial differentiation genes - also edg -
Edod
Estimated date of delivery - also edd -
Edpcd
Ethyldiaminopropylcarbodiimide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.