- Từ điển Viết tắt
FAIMS
Xem thêm các từ khác
-
FAIO
Field Army Issuing Office Field Artillery Intelligence Officer -
FAIP
Functional assessment and intervention program -
FAIPT
First Article - Initial Production Test - also FA-IPT -
FAIR
Fabrication, Assembly and Inspection Record Fair Access to Insurance Requirements Federal Activities Inventory Reform Federal Activities Inventory Reform... -
FAIRC
RENAISSANCE ENTERTAINMENT CORP. -
FAIRER
FAIR excluding radiation damping -
FAIS
Finnish Artificial Intelligence Society Facility Alarm and Information System Foreign Affairs Information System -
FAISA
FORSCOM Automated Intelligence Support Activity -
FAISS
FORSCOM Automatic Intelligence Support System FORSCOM automated intelligence support system -
FAIT
Facilities asbestos implementation team Fraud Awareness and Integrity Training Fabrication, Assembly, Integration and Test Families Against Intimidation... -
FAITF
FAITH INC. -
FAITS
Facility Action Items Tracking System -
FAIX
FAIX Leasing -
FAJ
FRONTIER ADJUSTERS OF AMERICA, INC. Final Assembly Jig -
FAJS
ICAO code for Johannesburg International Airport, Johannesburg, South Africa -
FAK
Freight All Kinds - also f.a.k. Focal adhesion kinase FIDELITY ADVISOR KOREA FUND, INC. Fly Away Kit FA kinase Federasie van Afrikaanse Kultuurvereniginge... -
FAKD
ICAO code for P.C. Pelser Airport, Klerksdorp, South Africa -
FAKE
Fast accurate kinetic-energy -
FAKM
ICAO code for Kimberley Airport, Kimberley, South Africa -
FAKRA
Fachnormenausschuss Kraftfahrzeugindustrie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.