- Từ điển Viết tắt
FBKS
Xem thêm các từ khác
-
FBL
Fly-by-light Fecal blood loss FFFly By Light Fixed bed loop Fly by Light Future Battle Laboratory Federated Battle Lab Flagler Beach Library Focal brain... -
FBLA
Future Business Leaders of America -
FBLC
Fixed blood lactate concentrations -
FBLN1
Fibulin-1 -
FBLN5
Fibulin-5 -
FBM
Fleet Ballistic Missile Flexible Buffer Management Far End Cross Talk Bit Map Mode Fetal bone marrow Fetal breathing movements - also FBMs Fleet ballistic... -
FBM/IAP
Fleet ballistic missile/improved accuracy program -
FBMB
Front Buruh Mahasiswa Bersatu -
FBMI
Federasi Buruh Metal Indonesia Firstbank Corporation -
FBMIS
Finance and Business Management Information System -
FBML
FARIBAULT: BUCKHAM MEMORIAL LIBRARY -
FBMPL
FARMERS BRANCH MANSKE PUBLIC LIBRARY -
FBMS
Fleet Ballistic Missile Submarine - also FLEBLMIS Financial and Business Management System FIRST AMERICAN BANK - also FTAB Fort Bragg Middle School Fetal... -
FBMT
First National Bancshares, Inc. -
FBMTC
Fleet ballistic missile test ctr FFFleet Ballistic Missile Training Center Fleet Ballistic Missile Training Center -
FBMU
CIE Maritime Belge, SA -
FBMX
Fayblock Materials -
FBN
Fibrillin Fibrinogen - also fib, fg, FBG, FB, FGN, Fng, fibrin, FI and F Federal base network Fibrin - also Fn, Fb, Fib and F Fibronectin - also fn, FIB... -
FBN1
Fibrillin gene on chromosome 15 Fibrillin-1 gene Fibrillin-1 - also Fbn-1 and Fib-1 -
FBN2
Fibrillin-2
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.