- Từ điển Viết tắt
FBMB
Xem thêm các từ khác
-
FBMI
Federasi Buruh Metal Indonesia Firstbank Corporation -
FBMIS
Finance and Business Management Information System -
FBML
FARIBAULT: BUCKHAM MEMORIAL LIBRARY -
FBMPL
FARMERS BRANCH MANSKE PUBLIC LIBRARY -
FBMS
Fleet Ballistic Missile Submarine - also FLEBLMIS Financial and Business Management System FIRST AMERICAN BANK - also FTAB Fort Bragg Middle School Fetal... -
FBMT
First National Bancshares, Inc. -
FBMTC
Fleet ballistic missile test ctr FFFleet Ballistic Missile Training Center Fleet Ballistic Missile Training Center -
FBMU
CIE Maritime Belge, SA -
FBMX
Fayblock Materials -
FBN
Fibrillin Fibrinogen - also fib, fg, FBG, FB, FGN, Fng, fibrin, FI and F Federal base network Fibrin - also Fn, Fb, Fib and F Fibronectin - also fn, FIB... -
FBN1
Fibrillin gene on chromosome 15 Fibrillin-1 gene Fibrillin-1 - also Fbn-1 and Fib-1 -
FBN2
Fibrillin-2 -
FBNC
First Bancorp - also FBP -
FBNKM
FIRST PREFERRED CAPITAL TRUST III First Banks, Inc. - also FBNKP -
FBNKN
FIRST PREFERRED CAPITAL TRUST II -
FBNKO
FIRST PFD CAPITAL TRUST -
FBNKP
FIRST BANKS, INC. - also FBNKM -
FBNW
FIRSTBANK CORP. FirstBank NW Corp. -
FBNYV
Faba bean necrotic yellows virus -
FBO
Fixed Base Operator FBO First Byte Offset Fixed Based Operator Football Banning Order Facilities and Business Operations Federal Business Opportunity For...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.