- Từ điển Viết tắt
FCAL
- Fiber Channel Arbitrated Loop
- Fibre Channel Arbitrated Loop - also FC-AL
- Fibre Channel - Arbitrated Loop - also FC-AL
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FCALF
FOCAL RESOURCES LIMITED -
FCAO
Field Contract Administration Office -
FCAP
Flight Control Applications Program First Capital, Inc. Fuel Cycle Advanced Project Foundations Computer Assistance Program -
FCAPM
Formal college approved postgraduate meeting -
FCAPS
Fault, Configuration, Accounting, Performance, Security Fault, Configuration, Accounting, Performance and Security -
FCAS
Familial cold autoinflammatory syndrome Foreign Currency Accounts -
FCAT
Florida Comprehensive Assessment Test Freund\'s complete adjuvant test Florida\'s Comprehensive Assessment Test -
FCAW
Flux-cored arc welding Fluxed Core Arc Welding -
FCAZ
1ST CAPITAL BANK OF ARIZONA -
FCB
File Control Block Forms Control Buffer FALMOUTH BANCORP, INC. Field Change Bulletin Foreign Commercial Bank Facility Change Board Fluocortin butylester... -
FCBA
Future Carrier-Borne Aircraft -
FCBB
ICAO code for Brazzaville Airport, Brazzaville, Republic of the Congo -
FCBC
Foreign Currency Bearer Certificate First Community Bancshares, Inc. -
FCBCs
Foreign Currency Bearer Certificates -
FCBE
FCB BANCORP, INC. -
FCBF
FCB FINANCIAL, INC. -
FCBGA
Flip Chip Ball Grid Array -
FCBH
FIRST CHARTER BANK N.A. -
FCBIA
FIRST COMMERCE BANCSHARES, INC. -
FCBN
FIRST CITIZENS BANCORPORATION OF SOUTH CAROLINA, INC.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.