- Từ điển Viết tắt
FCCLA
Xem thêm các từ khác
-
FCCM
Compania de Ferrocarriles Chiapas Mayab, SA de CV FPGA-based Custom Computing Machine -
FCCN
Fundacao para a Computacao Cientifica Nacional -
FCCO
First Community Corporation FIRST COMMUNITY CORP. -
FCCP
Firm Contract Cost Proposal FRONTIER CAPITAL CORP. -
FCCS
FForward Cabin Control Station Fluorescence cross-correlation spectroscopy Forces Correspondence Courses Scheme Forward cabin control station Fresno County... -
FCCSET
Federal Coordinating Council for Science, Engineering and Technology Federal Coordinating Council on Science, Engineering and Technology Federal Coordinating... -
FCCU
Fluid Catalytic Cracking Unit Fluidized Catalytic Cracking Unit -
FCCX
Finova Capital Corporation FIRST CENTRAL FINANCIAL CORP. Farmers Cooperative Company, Finova Capital Corporation -
FCD
Fine control damper Flight Control Division FRAM CANADA Final Committee Draft Fibrocystic disease Final Consent Decree First Claims Development Floating... -
FCDA
Federal Civil Defense Administration -
FCDAE
Fibre Channel Disk Array Enclosure - also FC-DAE -
FCDB
Flight Control Data Bus -
FCDC
Final canister decontamination chamber Flexible Confined Detonating Cord Flight Control Data Concentrator Flexible confined detonating card Flight Control... -
FCDE
FIRST COMMUNITY BANK OF THE DESERT -
FCDHS
FITZROY CROSSING DISTRICT HIGH SCHOOL -
FCDIVBAD
First Class Diver Badge -
FCDL
FAIRFIELD COUNTY DISTRICT LIBRARY -
FCDM
Financial and Clinical Data Mart -
FCDN
Ferrocarril de Nacozari French Communicable Diseases Computer Network -
FCDNA
Field Command, Defense Nuclear Agency Field Command Defense Nuclear Agency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.