- Từ điển Viết tắt
FDRY
Xem thêm các từ khác
-
FDS
Flight Dynamics System Flight Design and Scheduling Flight Dynamics Simulator FRED\'S Flight Design System Fluid Distribution System Functional Design... -
FDSC
Flight Dynamics Situation Complex Flight Dynamics Simulation Complex -
FDSDIC
Flight Data Systems Development and Integration Center -
FDSE
Full Duplex Switched Ethernet -
FDSL
Fractional Digital Subscriber Line Fixed Directory Subscriber List Free Digital Subscriber Line -
FDSLP
Federal Direct Student Loan Program -
FDSP
Flash Digital Signal Processor -
FDSRCSEng
Fellow in Dental Surgery of the Royal College of Surgeons in England -
FDSU
Flight Data Storage Unit Foodsource Incorporated - also FDSZ Foodsource, Inc. - also FDSZ -
FDSZ
Foodsource Incorporated - also FDSU Foodsource, Inc. - also FDSU -
FDSs
Flight Dynamics Support System Frequent discharge sites -
FDT
Fluctuation-dissipation theorem Formal Description Technique False Doppler Target Federal Trust Corporation Field Device Tool Flight Data Transmitter Formal... -
FDT&E
Follow-on Developmental and Operational Test and Evaluation -
FDTB
Force Development Test Bed -
FDTC
Florence-Darlington Technical College -
FDTD
Finite difference time domain Finite-Difference Time-Domain Finite-difference time-domain method -
FDTDMA
Frequency Division/Time Division Multiple Access - also FD/TDMA -
FDTE
Force Development Testing and Experimentation Force Development Test and Evaluation Female Data Terminal Equipment Force Development Test and Experimentation... -
FDTI
Finite difference thermodynamic integration -
FDTL
Fund for the Development of Teaching and Learning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.