- Từ điển Viết tắt
FFE
- Fire For Effect - also FE
- Full Flight Envelope
- Free flow electrophoresis
- Free From Explosive
- Fast Field Echo
- Flame Field Expedients
- Flexible fiberoptic endoscopy
- Foundation For Employment
- Failed fuel element
- Feather-follicle epithelium
- Field force engineering
- Flat Floor Experiment
- Feed Forward Equalization
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FFEC
FIRST FEDERAL BANCSHARES OF EAU CLAIRE, INC. -
FFED
FIDELITY FEDERAL BANCORP -
FFELP
Federal Family Education Loan Program -
FFEM
Freeze-fracture electron microscopy -
FFENQ
Foreign Force Enquiry -
FFEO
Federal Facilities Enforcement Office -
FFES
FIRST FEDERAL SAVINGS and LOAN ASSOCIATION OF EAST HARTFORD Feather Falls Elementary School Fossil Free Energy System -
FFEU
Free Float Electrophoresis Unit -
FFEX
Frozen Food Express Industries, Inc. -
FFEZ
Frozen Food Express -
FFF
Field-flow fractionation Flicker fusion frequency Firm Financial Facility Fast-freeze fixation Flexible flat-foot Form, Fit and Function Freshmen Funded... -
FFFB
FIRST FEDERAL FINANCIAL BANCORP, INC. -
FFFD
NORTH CENTRAL BANCSHARES, INC. -
FFFL
Fidelity Bankshares, Inc. -
FFFLP
FIDELITY CAPITAL TRUST I -
FFFN
FIRST FREDERICK FINANCIAL CORP. -
FFFP
Fuel-Flexible Fuel Processor -
FFFS
First Federal Financial Services, Inc. Feetham Family Functioning Survey Front-face fluorescence spectroscopy -
FFFSG
Fossil Fuel Fired Steam Generator -
FFFT
Forced Flow Flamespread Test
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.