- Từ điển Viết tắt
FGCC
- FIRST GEORGIA COMMUNITY CORP.
- Federal Geodetic Control Committee
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FGCIQ
FAMILY GOLF CENTERS, INC. -
FGCL
FOREST GROVE CITY LIBRARY -
FGCS
Fifth Generation Computer Systems Federal Geodetic Control Subcommittee -
FGCTT
Family Grouping Coordination Task Team -
FGCU
Florida Gulf Coast University -
FGCX
Florida Gulf Coast Railroad Museum Florida Gulf Coast Railroad Museum Incorporated -
FGD
Flue Gas Desulfurization FLEETGUARD DISCONTINUED Fatal granulomatous disease Feature Group-D Familial glucocorticoid deficiency Feature Group D - also... -
FGDAI
Fuhgedaboudit Forget About It -
FGDC
Federal Geographic Data Committee Federal Geographic Data Commission -
FGDIS
Flue Gas Desulfurization Information System -
FGDRF
FIRST GOLDWATER RESOURCES LTD. -
FGDRG
Flammable Gas Data Review Group -
FGDY
Faciogenital dysplasia -
FGDs
Focus group discussions - also FGD -
FGE
Fine Guidance Electronics First Great Eastern Fragment E FGly generating enzyme Formylglycine-generating enzyme -
FGEAB
Flammable Gas Evaluation Advisory Board -
FGEP
Fixed Ground Entry Point -
FGER
Fruit Growers Express - also FGEX, FGMR, FTMZ, NRBX and RBNX Fruit Growers Express Company - also FGMR and FTMZ -
FGES
Forest Grove Elementary School -
FGETF
FLIGHT CENTRE LTD.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.