- Từ điển Viết tắt
FGF-R
- FGF receptor - also FGFR
- Fibroblast growth factor receptors - also FGFRs and FGFR
- Fibroblast growth factor receptor - also fgf receptor and fgfr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FGF-R1
Fibroblast growth factor receptor-1 - also FGFR-1 -
FGF-R2
Fibroblast growth factor receptor 2 - also FGFR2 and FGFR-2 -
FGF-Rs
FGF-receptors -
FGF-beta
Fibroblast growth factor-beta -
FGF1
Fibroblast growth factor 1 -
FGF10
Fibroblast growth factor 10 -
FGF19
Fibroblast growth factor 19 -
FGF2
Fibroblast growth factor 2 - also FGFR2 -
FGF23
Fibroblast growth factor 23 -
FGF3
Fibroblast growth factor 3 - also FGFR3 -
FGF4
Fibroblast growth factor 4 -
FGF5
Fibroblast growth factor 5 -
FGF6
Fibroblast growth factor 6 -
FGF7
Fibroblast growth factor 7 -
FGF9
Fibroblast growth factor 9 -
FGFH
FORESIGHT FINANCIAL GROUP INC. -
FGFR-1
FGF receptor-1 Fibroblast growth factor receptor-1 - also FGF-R1 -
FGFR-2
FGF receptor-2 Fibroblast growth factor receptor 2 - also FGFR2 and FGF-R2 -
FGFR-3
Fibroblast growth factor receptor 3 - also FGFR3 -
FGFR-4
Fibroblast growth factor receptor-4
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.