- Từ điển Viết tắt
FHIBA
Xem thêm các từ khác
-
FHIE
Federal Health Information Exchange -
FHILL
Food Habits in Later Life -
FHIT
Fragile histidine triad Fragile histidine triad protein Fragile histidine triad gene -
FHL
FREIGHTLINER - also FRE Facultatively heterofermentative lactobacilli Familial haemophagocytic lymphohistiocytosis Familial HLH Feline hepatic lipidosis... -
FHL-1
FH-like protein 1 Factor H-like protein 1 -
FHLA
Finance Houses and Leasing Association -
FHLB
Federal Home Loan Bank -
FHLBB
Federal Home Loan Bank Board -
FHLH
Familial hemophagocytic lymphohistiocytosis - also FHL -
FHLMC
Federal Home Loan Mortgage Corporation - also FRE and FREDDIE MAC Federal Home Loan Mortgage Corporation, United States Federal Home Loan Mortgage Corp -
FHLP
Federal Highway Lands Program Federation of Government Information Processing Councils - also FGIPC -
FHLT
Force High Lever Terminal -
FHM
Forest Health Monitoring Fathead minnow Familial hemiplegic migraine Fetal heart motion Fetal heart malformations For Him Fuel handling machine For Him... -
FHM1
Familial hemiplegic migraine type 1 -
FHM2
Familial hemiplegic migraine type 2 -
FHMA
Family Housing Management Account Frequency Hop Multiple Access Frequency Hopping Multiple Access -
FHMC
Frances Haddon Morgan Center -
FHMG
Fluidized hot-melt granulation -
FHMLF
FUSO CHEMICAL CO., LTD. -
FHMO
Fenske-Hall MO
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.