- Từ điển Viết tắt
FHON
Xem thêm các từ khác
-
FHOT
FAHRENHEIT ENTERTAINMENT, INC. -
FHP
Fuel High Pressure Family Health Plan Family history positive Florida Heritage Project Flying Hour Program Family Health Program Forward head posture Fasting... -
FHPCB
FHP INTERNATIONAL CORP. -
FHPL
FAIRPORT HARBOR PUBLIC LIBRARY Focal hepatocellular proliferative lesions FAIR HAVEN PUBLIC LIBRARY FAIRVIEW HEIGHTS PUBLIC LIBRARY Forest Hill Public... -
FHPLD
FORD HEIGHTS Public Library District -
FHPP
Familial Hypokalemic Periodic Paralysis -
FHPS
Figtree Heights Public School Forest Hill Public School Fairfield Heights Public School Fingal Head Public School -
FHR-5
Factor H-related protein 5 -
FHRC
Flex Hose Rotary Coupler -
FHRI
FULL HOUSE RESORTS, INC. - also FLL -
FHRM
Fetal heart rate monitoring -
FHRP
Fetal heart rate pattern -
FHRS
Finance and Human Resources System Fetal heart rates - also FHR -
FHRT
FIRST HARTFORD CORP. -
FHRX
First Horizon Pharmaceutical Corporation FIRST HORIZON PHARMACEUTICAL CORP. -
FHS
Forward Heat Shield Fan Heat-Sink File system Hierarchy Standard Figtree High School Fairvale High School Fairfax High School Family Health Services Family... -
FHSA
Federal Hazardous Substances Act Family Health Services Authority Family Health Service Authority Formaldehyde-treated human serum albumin -
FHSAs
Family health services authorities Family Health Service Authorities -
FHSF
Friends of Home Schooling Fund -
FHSLA
Federal Hazardous Substance Labeling Act
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.