- Từ điển Viết tắt
FHRP
Xem thêm các từ khác
-
FHRS
Finance and Human Resources System Fetal heart rates - also FHR -
FHRT
FIRST HARTFORD CORP. -
FHRX
First Horizon Pharmaceutical Corporation FIRST HORIZON PHARMACEUTICAL CORP. -
FHS
Forward Heat Shield Fan Heat-Sink File system Hierarchy Standard Figtree High School Fairvale High School Fairfax High School Family Health Services Family... -
FHSA
Federal Hazardous Substances Act Family Health Services Authority Family Health Service Authority Formaldehyde-treated human serum albumin -
FHSAs
Family health services authorities Family Health Service Authorities -
FHSF
Friends of Home Schooling Fund -
FHSLA
Federal Hazardous Substance Labeling Act -
FHSS
Frequency Hopping Spread Spectrum - also FH/SS Frequency-Hopping Spread Spectrum Frequency Hop Spread Spectrum Family Homes Support Services -
FHST
Fixed-Head Star Tracker Fixed Head Star Trackers -
FHSU
Fort Hays State University -
FHSVF
FINTECH SERVICES LTD. -
FHSYF
FASTECH SYNERGY LTD. -
FHTG
Familial hypertriglyceridemia - also FHT -
FHTV
FISHER TELEVISION CORP. -
FHU
Ferric hydroxamate uptake Freed-Hardeman University IATA code for Sierra Vista Municipal Airport / Libby Army Airfield, Fort Huachuca, Sierra Vista, Arizona,... -
FHUE
Federation of Hospital and University Employees -
FHUSF
FORHOUSE CORP. -
FHV
Flock House virus Fractional hypoxic volume Feline herpesvirus -
FHV-1
Feline herpesvirus type 1 Feline herpesvirus-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.