- Từ điển Viết tắt
Xem thêm các từ khác
-
FISSEA
Federal Information Systems Security Educators Association -
FISSP
Federal Information Systems Support Program -
FIST
Fire Support Team ForschungsInstitut für Rechnerarchitektur und SoftwareTechnik First Integrated System Test Fully integrated systems test Feasible... -
FIST-DMD
FIST Digital Message Device -
FIST-V
Fire Support Team Vehicles FIre Support Team Vehicle - also FISTV -
FISTA
Flying Infrared Signatures Technology Aircraft -
FISTRP
Fuse and Initiation Systems Technical Review Panel -
FISTV
Fire Support Team Vehicle - also FIST-V -
FISU
Fill In Signal Unit Fill-In Signal Unit -
FISUG
FIS user group -
FISV
Fiserv, Inc. -
FISZ
Ecorail, Inc. - also BORZ, ECO and ECOZ -
FIStructE
Fellow of The Institution of Structural Engineers -
FIT
FITZJOHN COACH Field Investigation Team Florida Institute of Technology - also FloTech Fault Isolation Test Fashion Institute of Technology Flow indicating... -
FITA
Federal Information Technical Architecture -
FITB
Fill in the blanks Fill In The Blank Fifth Third Bancorp -
FITC
Fiber to the Curb - also FTTC Flourescein isothiocyanate Fluorescein isothiocianate FIRE TELECOMMUNICATIONS, INC. Fluorescein isothiocyanate conjugate... -
FITC-BSA
Fluorescein isothiocyanate-bovine serum albumin Fluorescein isothiocyanate-labeled bovine serum Fluorescein isothiocyanate-conjugated bovine serum -
FITC-DX
FITC-dextran - also FD -
FITC-PNA
Fluorescein isothiocyanate-conjugated peanut Fluorescein isothiocyanate-peanut agglutinin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.