- Từ điển Viết tắt
FLIRP
Xem thêm các từ khác
-
FLIS
Federal Logistics Information System Fiberized Link Interface Shelf -
FLISA
Fluorescence-linked immunosorbent assay -
FLIT
FLow unIT -
FLITE
Flying Laboratory for Integrated Testing and Evaluation -
FLITF
FUJITSU BROAD SOLUTION and CONSULTING INC. -
FLIX
Farmland Industries Incorporated Farmland Industries, Inc. - also FMLDM and EUGX -
FLI V
Fuel Level Indicator Input VOLTS -
FLJX
Big West Oil Company - also FJLX -
FLK
FILKO FALKLAND ISLANDS - also FK, Falk Is, FI and FA Fetal lamb kidney Fetal liver kinase Funny Looking Kid -
FLKDF
FALKLAND ISLAND HOLDINGS PLC. -
FLKS
Fatty liver and kidney syndrome Force Level Knowledge System -
FLKY
FIRST LANCASTER BANCSHARES, INC. -
FLL
FLEETLIFE FoxPro Link Library Fixed Loss Loop Flux lock loop Focal liver lesions - also FLLs FOREST LODGE LIBRARY Fructus Ligustri Lucidi IATA code for... -
FLLAP
Foreign Languages for Lower Attaining Pupils -
FLLK
Frustum Lifting Lug Kit -
FLLS
FINGER LAKES LIBRARY SYSTEM ICAO code for Lusaka International Airport, Lusaka, Zambia Focal liver lesions - also FLL -
FLM
Federal land manager Fasciculus longitudinalis medialis Federal land management Field Logistics Manager Fixture Loading Mechanism FLEMING COMPANIES, INC.... -
FLMA
Flexible laryngeal mask airway FLOUR MILLS OF AMERICA, INC. -
FLMAT
First Line Managers Alignment Team -
FLMHC
Fort Logan Mental Health Center
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.