- Từ điển Viết tắt
FLTNBSV
Xem thêm các từ khác
-
FLTNO
Flight number -
FLTOP
Federal Lease to Ownership Program -
FLTR
Filter - also F, Filt and FILTER -
FLTS
FLATS -
FLTSAT
Fleet Satellite -
FLTSATCOM
Fleet Satellite Communications - also FSC Fleet Satellite Communications system - also FSCS Fleet Satellite Communication Flight Satellite Communications -
FLTSEVOCOM
Fleet Secure Voice Communications -
FLTSURBAD
Flight Surgeon Badge -
FLTVF
FREEDOMLAND INTERNET TELEVISION -
FLTZ
Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FFFZ, FLAZ, FLGZ, FLXZ, FORZ, FPXZ, FVIZ, FVPZ, FWAZ and FwTZ Flexi-Van Leasing - also FLAZ, FLGZ, FLXU, FLXZ,... -
FLT CONT
Flight Controls - also FCTL -
FLT CTL
Flight Control - also F/C, FC and FLTCTL -
FLT SW
FLIGHT SOFTWARE -
FLU
FLUITEK First Line Unit Fluconazole - also fcz, FLCZ, FLC, FLZ, FL, Fluc and FCA Flufenamic acid - also FFA and FA Flexible Learning Unit Flumequine Fludarabine... -
FLU-POL
FLU-polymerized flagellin -
FLUENT
Fluvastatin Long-Term Extension Trial -
FLUINT
Fluid Integrator -
FLUNCI
Foreign Language Use in Northern Commerce and Industry -
FLUOR
Fluorescent - also FL and F -
FLUOX
Fluoxetine - also FLX, FLU, FX, FL and FXT
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.