- Từ điển Viết tắt
FNPX
Xem thêm các từ khác
-
FNPs
Family nurse practitioners Forbes North Public School -
FNQ
Family Needs Questionnaire -
FNR
False negative rate Ferredoxin-NADP reductase Ferredoxin-NADP+ reductase False negative rates Ferredoxin-NADP+ oxidoreductase Flunarizine - also FLU, Fz,... -
FNRBC
Fetal nucleated red blood cells - also fnRBCs -
FNRC
Financial Networks Readiness Consortium -
FNRN
FIRST NORTHERN COMMUNITY BANCORP -
FNRWF
FIRST NARROWS RESOURCE CORP. -
FNRs
Fibronectin receptors Fonds National Suisse de la Recherche Scientifique -
FNS
Food and Nutrition Service False negatives - also FN FDDI Network Service Female non-smokers Fine-needle samplings Femoral nerve stretch Forebrain neurons... -
FNSA
FIRST BANK French National Safety Area -
FNSB
Fairbanks North Star Borough -
FNSBPL
FAIRBANKS NORTH STAR BOROUGH PUBLIC LIBRARY -
FNSC
First National Bancshares Inc -
FNSE
FIRST NATIONAL BANK - also FINC, FILU, FBTN, FORV, FNBW, FNBQ and FNB -
FNSES
Forty-ninth Street Elementary School Fifty-ninth Street Elementary School -
FNSI
Finding of no significant impact - also FONSI 4NET SOFTWARE, INC. -
FNSL
FIRST NATIONAL BANK OF SLIPPERY ROCK Frogans Network System Language -
FNSP
FIN SPORTS USA, INC. -
FNSR
Finisar Corporation -
FNST
First Nations Studies First Nations - also FN Florida National Scenic Trail
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.