- Từ điển Viết tắt
FOTE
- Final Operational Test and Evaluation - also FOT&E
- Follow-on Test and Evaluation - also FOT&E
- Follow-on Operational Test and Evaluation - also FOT & E and FOT&E
- Fotemustine - also FM
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FOTEGLLD
Forward Observer Team Equipped with GLLD -
FOTFLOL
Falling on the floor, laughing out loud -
FOTI
Fibre-optic transillumination -
FOTL
Follow-On to LANCE Missile Front of the line Follow-on to Lance -
FOTLAN
Fiber Optic Tactical Local Area Network -
FOTM
Field office traffic managers FFunctionally Oriented Technical Manual Functionally oriented technical manual - also FCTM -
FOTOS
First-order theory of oscillator strength -
FOTP
Fiber Optic Test Procedure -
FOTRA
Free of Tax to Residents Abroad -
FOTRA Bonds
Free of Tax to Residents Abroad Bonds -
FOTS
Fiber Optic Transmission System Fiber Optics Transmission Systems Fiber-Optics Transmission System Follow-On to Stinger -
FOTS/TACAWS
Follow-on TOW System/TACAWS -
FOTSLH
Fiber-Optics Transmission System Long Haul -
FOTT
Follow-On To TOW -
FOTUF
FORTUM CORP. -
FOTV
FURIA ORGANIZATION, INC. -
FOTW
Flags Of The World Flame Of The Week -
FOT & E
Follow-on Operational Test and Evaluation - also FOTE and FOT&E -
FOU
FORD USA Field Operations Unit For Official Use Forskning och Utveckling Fan Out Unit Freight Operating Unit -
FOUC
Flash Of Unstyled Content
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.