- Từ điển Viết tắt
FPHG
Xem thêm các từ khác
-
FPHM
Faculty of Public Health Medicine -
FPI
Federal Prison Industries Fixed Price Incentive - also FPIS FLUID POWER INC. Fabry-Perot Interferometer - also F/P-INT Floating-Point Interface Fluorescent... -
FPI-R
Freiburg personality inventory - also FPI -
FPIA
Fluorescence polarisation immunoassay Family Planning International Assistance Fluorescence polarization - also fp Fluorescence polarization immunoassay... -
FPIC
Field Programmable Interconnect Field Programmable Interconnect Chip Field-Programmable Interconnect Chip Field-programmable interconnect circuit Fixed... -
FPID
Field Programmable Interconnect Device Field-Programmable Interconnect Device -
FPIES
Food protein-induced enterocolitis syndrome -
FPIF
Fixed Price Incentive Fee Fixed Price, Incentive Fee Fixed Price Incentive Firm -
FPIH
Facilities Project Implementation Handbook -
FPII
FP INDUSTRIES, INC. -
FPILF
FPI LIMITED -
FPIM
Fluorescent Penetrant Inspection Module Fax Profile for Internet Messaging -
FPIR
First-phase insulin response First phase insulin release Force Protection Information Report -
FPIS
Forward Propagation Ionospheric Scatter Fixed Price Incentive - also FPI Fixed Price Incentive Successive Flat-panel imagers Flexion producing interneurons... -
FPIX
Ferriprotoporphyrin IX - also FP -
FPJMC
Four Power Joint Military Commission -
FPK
Fast Packet Keying IATA code for Fitch H. Beach Airport, Charlotte, Michigan, United States -
FPKI
Federal Public Key Infrastructure -
FPKIPA
Federal Public Key Infrastructure Policy Authority -
FPKKR
Full-potential Korring-Kohn-Rostoker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.