- Từ điển Viết tắt
FREIDA
- Fellowship and Residency Electronic Interactive Database Access System
- Fellowship and Residency Electronic Interactive Database
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
FREL
Feltman Research and Engineering Lab Feltman Research and Engineering Lab. -
FRELIMO
Frente de Libertação de Moçambique -
FREMSAAS
Frequency modulated simultaneous atomic absorption spectrometry -
FRENSIT
Friendly Situation - also FRNDSIT -
FREPF
FAIRSTAR EXPLORATIONS INC. -
FREPs
Fibrinogen-related proteins -
FREQ
Frequency - also F, fR, fc, frq, fn, freq. and Freqy Frequent - also FRQ and FQT FFrequency -
FREQ CONV
Frequency Converter - also FC -
FREQ DIV
Frequency Divider - also FD -
FRERP
Federal Radiological Emergency Response Plan -
FRES
Federation of Recruitment and Employment Services Forest Range Environmental Study Foothill Ranch Elementary School Fort Ross Elementary School Foster... -
FRESCO
Florence Randomized Elective Stenting in Acute Coronary Occlusions trial -
FREST
Fleet Replacement Enlisted Skills Training -
FRET
Fluorescence resonance energy transfer - also FCET Förster-type resonance energy transfer Forster-type resonance energy transfer Fluorescence energy... -
FREU
ABS Industrial Verification, Inc. - also AFIU -
FREVS
FIRST REAL ESTATE INVESTMENT TRUST OF NEW JERSEY -
FREWF
FAR EASTERN TEXTILES -
FRE^B
FEDERAL HOME LN MTG CORP - also FRE^D, FRE^F, FRE^G, FRE^H, FRE^K, FRE^L, FRE^M, FRE^N, FRE^O, FRE^P, FRE^Q and FRE^R -
FRE^D
FEDERAL HOME LN MTG CORP - also FRE^B, FRE^F, FRE^G, FRE^H, FRE^K, FRE^L, FRE^M, FRE^N, FRE^O, FRE^P, FRE^Q and FRE^R -
FRE^F
FEDERAL HOME LN MTG CORP - also FRE^B, FRE^D, FRE^G, FRE^H, FRE^K, FRE^L, FRE^M, FRE^N, FRE^O, FRE^P, FRE^Q and FRE^R
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.