- Từ điển Viết tắt
FT/ADIRS
Xem thêm các từ khác
-
FT/MN
Feet per Minute - also FT/Min, FPM and f.p.m. -
FT/Min
Feet per Minute - also FPM, FT/MN and f.p.m. -
FT3I
Free T3 index -
FT4
Free T - also fT(4), FT and fT(3) Free T4 Free thyroxine -
FT4I
Free T4 index - also FTI FT4 index -
FTA
Federal Transit Administration Fault Tree Analysis FIAT-ALLIS Fluorescent treponemal antibody Free Trade Agreement Flight Test Article Free-To-Air Financiele... -
FTA-ABS
Fluorescent Treponemal Antibody Absorption Fluorescent treponemal antibody test - also fta Fluorescence treponemal antibody absorption Fluorescent treponemal... -
FTA/RA
Facility TEMPEST Assessment/Risk Analysis -
FTA/TP CST
Failure to Appear to Pay Fine and Cost -
FTAA
Free Trade Area of the Americas -
FTAB
FIRST AMERICAN BANK - also FBMS Focus Technical Advisory Board -
FTACH
Fourier Tachometer - also FT -
FTACY
FUJITA CORP. -
FTAI
Fixed-time AI -
FTAM
File Transfer, Access and Management File Transfer and Access Method File transfer access management File Transfer Access and Maintenance File Transfer... -
FTAPE
Fault Tolerance and Performance Evaluator Foreign Tape System -
FTAR
FIRST SOUTH BANK -
FTASB
Faster Than A Speeding Bullet -
FTAT
Field Turn Around Time -
FTB
Franchise Tax Board Field Team Bulletin Flight Termination Boundary Flying Test Bed Front Terminal Block Flight Test Bed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.