- Từ điển Viết tắt
FTTQP
Xem thêm các từ khác
-
FTTR
FRETTER, INC. Fiber To The Radio -
FTTS
FIFRA/TSCA Tracking System Flow-through tube system -
FTTSF
FAST TECHNOLOGIES INC. -
FTTTP
FORTIS TRUST II -
FTTX
Fiber to All the Different Places Trailer Train Company, TTX Company - also GTTX, ITTX, JTTX, KTTX and LTTX -
FTU
Flight Test Unit Fixed treatment unit First Training Unit Formazin turbidity unit Formazine turbidity unit Fondation Travail- Universite FIRST UNION CORP.... -
FTUOF
FORTUNE OIL PLC -
FTURF
FORTUNE RESOURCES CORP. -
FTUS
Full Time Unit Support FACTORY 2-U STORES, INC. -
FTV
Flight Test Vehicle Fetal thrombotic vasculopathy Free To View -
FTVCF
FUTURE VENTURE CAPITAL CO., LTD. -
FTVS
Fourier transform visible spectroscopy -
FTW
For The Win File Tree Walk Fuck The World Fuck the what First time wheezing IATA code for Fort Worth Meacham International Airport, Fort Worth, Texas,... -
FTWBE
F2 BROADCAST NETWORK, INC. -
FTWDP
FLEETWOOD CAPITAL TRUST II -
FTWG
Flight Test Working Group -
FTX
Field Training Exercise FILTREX Fault Tolerant Unix Field Training Exercises Funnel-web spider toxin -
FTY
IATA code for Fulton County Airport, Atlanta, Georgia, United States -
FTYO
50ON.COM, INC. -
FTZ
Free trade zone FITZJOHN BUS Foreign Trade Zone FernmeldeTechnische Zulassung Fernmelde Technischen Zentralamt Free Transit Zone FernmeldeTechnische Zentralamt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.