- Từ điển Viết tắt
FVCC
Xem thêm các từ khác
-
FVCI
Futur Véhicule de Combat D\'infanterie -
FVCIF
FORVAL CREATIVE INC. -
FVCX
FIRST VIRTUAL COMMUNICATIONS, INC. -
FVD
Finalized Versatile Disc First Trust Value Line Dividend Fund Fluid volume deficit Forward Versatile Disc Functional vessel density -
FVDHS
Fox Valley Dental Hygienists\' Society -
FVE
Five Star Quality Care, Inc. IATA code for Northern Aroostook Regional Airport, Frenchville, Maine, United States Federation of Veterinarians of Europe... -
FVEH
Fragment valence effective hamiltonian -
FVEP
Flash VEP Flash visual evoked potentials - also FVEPs, F-VEPs and f-VEP Flash visual evoked potential -
FVEPs
Flash visual evoked potentials - also fvep, F-VEPs and f-VEP -
FVER
Flash visual evoked responses -
FVF
First Vertical Flight False vocal fold Flexible Vertex Format Final Value Fee -
FVFA
ICAO code for Victoria Falls International Airport, Victoria Falls, Zimbabwe -
FVG
Friuli Venezia Giulia -
FVH
FAHNESTOCK VINER HOLDINGS INC. Fulminant viral hepatitis Fair Valley High Fair View High -
FVHF
Future VHF system study -
FVHS
Fountain Valley High School -
FVI
Flow velocity integral Foreign Vessel Inspection FIRST TRUST/VALUE LINE Family Violence Indicator -
FVIG
Fibrovascular ingrowth -
FVII
Factor VII -
FVII/VIIa
Factor VII/VIIa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.