- Từ điển Viết tắt
FVLF
Xem thêm các từ khác
-
FVLPs
Fluorescent virus-like particles -
FVLZ
Venezuelan Line -
FVLs
Flow-volume loops -
FVM
IATA code for Five Mile Airport, Five Mile, Alaska, United States Familial venous malformation Fetal ventral mesencephalic -
FVMA
Florida Veterinary Medical Association -
FVMP
Federal Visibility Monitoring Program -
FVMPS
Fern Valley Montessori Primary School -
FVMS
Fluid Volume Measurement System -
FVNB
FVNB CORP. -
FVO
Food and Veterinary Office Femoral varus osteotomy For Valuation Only -
FVP
Flash vacuum pyrolysis Fielded Vehicle Performance Field verification program Flight Verification Payload -
FVPC
Follicular variant of papillary carcinoma -
FVPDS
Fielded Vehicle Performance Data System -
FVPTC
Follicular variant of papillary thyroid carcinoma -
FVPZ
Flexi-Van Leasing - also FLAZ, FLGZ, FLTZ, FLXU, FLXZ, FORZ, FPXZ, FVIZ, FWAZ, FWTZ, MOPZ and NFLZ Flexi-Van Leasing Incorporated - also FCHZ, FFFZ, FLAZ,... -
FVR
Feline viral rhinotracheitis Femoral vascular resistance Forearm vascular resistance - also FAVR -
FVRBL
Favorable -
FVRCI
Full valence rydberg configuration interaction -
FVRCP
Feline viral rhinotracheitis, calicivirus, panleukopenia -
FVRL
Favrille, Inc.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.