- Từ điển Viết tắt
Fmfd
Xem thêm các từ khác
-
Fmgc
Facilities Management Graduate Centre Financial Management Group of Cornell Flight Management and Guidance Computer Flight Management Guidance Envelope... -
Fmif
Fibroblast migration inhibitory factor -
Fmk
Finnish Markka - also FIM FIBERMARK, INC. Field Modification Kit Fluoromethyl ketone -
Fmlp
Formylmethionyl leucyl phenylalanine F-methionyl-leucyl-phenylalanine Formyl peptides F-met-leu-phe - also f-MLP Formyl-leucyl-methionyl-phenylalanine... -
Fmn2
Formin-2 -
Fmnf
Fetal movements not felt -
Fmob
Fuck my old boots -
Fmoc-L-Trp
Fmoc-L-tryptophan -
Fmol
Femtomole Femtomoles - also fM -
Fmx
FM Transmitter Flumioxazin FOMENTO ECONOMICO MEXICANO, S.A. DE C.V. Frequency Modulation Transmitter Fenway Management Extensions Formento Economico Mexicano... -
Fn-f
Fibronectin fragment Fibronectin fragments - also Fn-fs and FNf Fn fragments -
Fn-fs
Fibronectin fragments - also Fn-f and FNf -
Fn14
Factor-inducible 14 -
FnBPs
Fibronectin-binding proteins - also Fbps -
FnDP
Fibrin degradation products - also FDP, FbDP and FDPs -
FnEP
FORCEnet Engagement Pack -
FnII
Fibronectin type II -
FnRBCs
Fetal nucleated red blood cells - also FNRBC -
Fndn
Foundation - also FOU and Found -
Fnmtc
Familial nonmedullary thyroid cancer Familial nonmedullary thyroid carcinoma
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.