- Từ điển Viết tắt
Fn-f
Xem thêm các từ khác
-
Fn-fs
Fibronectin fragments - also Fn-f and FNf -
Fn14
Factor-inducible 14 -
FnBPs
Fibronectin-binding proteins - also Fbps -
FnDP
Fibrin degradation products - also FDP, FbDP and FDPs -
FnEP
FORCEnet Engagement Pack -
FnII
Fibronectin type II -
FnRBCs
Fetal nucleated red blood cells - also FNRBC -
Fndn
Foundation - also FOU and Found -
Fnmtc
Familial nonmedullary thyroid cancer Familial nonmedullary thyroid carcinoma -
FoAIA
Freedom of Access to Information Act -
FoCaS
Forsyth County Cancer Screening FIELD OFFICE COMMISSION AUTOMATION SYSTEM -
FoEI
Friends of the Earth International -
FoLC
Fact-Of-Life Change -
FoV
Field-of-view First Orbital Vehicle Field Of Vision Focus on Violence Family Of Vehicles Field Of View Forward Observer Vehicle FFField Of View -
Fob
Free On Board - also f.o.b. and F.O.B Forward Operating Base Fiberoptic bronchoscopy - also FB and FBS Federal Office Building Fixed Optical Bench Freight... -
Fodh
Focal dermal hypoplasia - also fdh -
Fofq
Feelings of fatness questionnaire -
Fol
Following - also FLW, fol., ff., f, foll, folwg, FLWG, f. and foll. Folio - also fol., f, fo and f. Fell Off Lift Fiber optic link - also FL Focus on Learning... -
Fol.
Folio - also fol, f, fo and f. Following - also FLW, ff., FOL, f, foll, folwg, FLWG, f. and foll. -
Folbp1
Folate binding protein-1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.