- Từ điển Viết tắt
Fors
- Forskolin - also FSK, FK, FOR, FS, FKN, FORSK, Fo, FRSK and FRK
- Felony Offender Reporting System
- Flagging Object Retrieval System
- Forrestal building
- FORSOFT LTD.
- Free oxygen radicals - also FOR
- Fiber Optics Rotation Sensors
- Field Office Reporting System
- Fiber-Optic Rate Sensor
- Forsythia sp.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fos-IR
Fos protein immunoreactivity Fos-like immunoreactive - also Fos-LI and FLI FOS immunoreactivity - also FOSir Fos-immunoreactive Fos-like immunoreactivity... -
Fos-LI
Fos protein-like immunoreactivity - also FLI Fos-like immunoreactive - also FLI and Fos-ir Fos-like immunoreactivity - also FLI, Fos-IR and Fos-lir -
FotR
Fellowship of the Rings Fiber Optic Transmitter/Receiver -
Foto
Photograph - also PHOTO and P PHOTOWORKS, INC. Photo -
FoxA2
Forkhead box A2 -
FoxM1
Forkhead box M1 -
FoxM1B
Forkhead box M1B -
Foxa
Forkhead box a -
Foxf1
Forkhead Box f1 -
Foxp3
Forkhead box p3 -
FpML
Financial Products Markup Language -
FpMP
Frontal peak of motor potential -
Fpct
Familial porphyria cutanea tarda - also F-PCT -
Fpps
Flight Plan Processing System Farnesyl pyrophosphate synthetase - also FPS FLOREAT PARK PRIMARY SCHOOL Federal Personnel and Payroll System Fast prepotentials... -
FpvA
Ferripyoverdine uptake -
FpvCT
Flat-panel volumetric Computed Tomography -
Fr-MCF
Friend mink cell focus-inducing virus -
Fr-MLV
Friend murine leukemia virus - also F-MuLV, FMuLV, FLV, FMLV, Fr-MuLV, F-MLV and FrMLV -
Fr-MuLV
Friend murine leukemia virus - also F-MuLV, FMuLV, Fr-MLV, FLV, FMLV, F-MLV and FrMLV -
Fr.
France - also FR, FRA, F and F- Franc - also f. Friday - also fri, F and Fr
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.