- Từ điển Viết tắt
Fshr
- Follicle stimulating hormone receptor
- FSH receptors - also FSHRs
- FSH receptor - also FSH-R
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fsig
Flexible sigmoidoscopy - also fs and FSG -
Fsst
Fundamental speech skills test FASTNET CORP. -
Fssv
Freeman sheldon syndrome variant -
Fstat,
F-stat F-statistic -
Ft.
Foot - also ft, f%t and F -
Ft/S
Feet per Second - also FPS and f.p.s. -
Ft3
Free triiodothyronine Free 3,5,3\'-triiodothyronine Free T3 -
Ftas
Familial testicular agenesis syndrome Fast Time Analyzer System Framingham Type A Scale -
Ftd
Foreign Technology Division Foreign Tech. Division Failure to descend Far Target Designator Field Training Detachment Fixing to die Formal thought disorder... -
Ftfs
Fructosyltransferases -
Fth
Feather meal - also FM Flight Test Hours Fathom - also Fth., f and fath -
Fthp
Formyltetrahydrofolate -
Fti
Free thyroxine index Fixed Target Information Farnesyl transferase inhibitor Fast Tactical Imaging Farnesyltransferase inhibitors - also FTIs Fatal toxicity... -
Fticr
Fourier transform ioncyclotron resonance Fourier transform ion cyclotron resonance mass - also FTICR-MS, FTICRMS, FT-ICR-MS and FTMS Fourier transform... -
Ftsg
Full thickness skin graft - also ftg Few tube steam generator Full-thickness skin grafts -
Ftvp
Frostig motor free test of visual perception -
Fub
Forward Utility Bridge Functional uterine bleeding Freie Universitaet Berlin Functional Unit Block -
Fuc-T
Fucosyltransferase - also FT and FucT -
Fuc-TVII
Fucosyltransferase VII - also FucT-VII -
FucGM1
Fucosyl-GM1
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.