- Từ điển Viết tắt
GAIL
Xem thêm các từ khác
-
GAIM
Global Analysis, Interpretation and Modeling Global Analysis, Interpretation and Modelling Graded Assessment in Mathematics GSM Analog Interface Module... -
GAIMH
German Association for Infant Mental Health -
GAIN
German Advanced Integrated Network Graphic Aids for Investigating Networks Gator Advertising and Information Network Georgia Interactive Network for Medical... -
GAINS
Guaranteed annual income system for seniors Global Air-ocean IN-situ System GPS-Aided Inertial Navigation System Growth and Income Securities -
GAIP
Galpha-interacting protein -
GAIS
Government Automated Information System -
GAISER
Generic Airborne Interceptor SEarch Radar -
GAIT
Genetic Analysis of Idiopathic Thrombophilia LANGER BIOMECHANICS GROUP, INC. Group Assessment of Interpersonal Traits -
GAJ
Great Atlantic and Pacific Tea Company, Inc. - also GAP -
GAK
G-associated kinase Governmental Accessed Keys -
GAL
Gallon - also g, gall and gal. Get A Life GALION Galileo - also GLL and GALILEO Galactosyl Generic Array Logic Global Address List Galactose-alpha1,3-galactose... -
GAL-AS
GAL antiserum -
GAL-IR
Galanin-immunoreactive Galanin-like immunoreactivity - also GAL-LI, galanin-LI and GLIR Gal-immunoreactive Galanin-like immunoreactive -
GAL-LI
GAL-like immunoreactivity Galanin-like immunoreactivity - also galanin-LI, GLIR and GAL-ir -
GAL-R1
Galanin receptor 1 -
GAL1
Galectin-1 - also Gal-1 -
GAL4DBD
GAL4 DNA binding domain -
GALAF
GALA, INC. -
GALC
Galactocerebroside - also GC, Gal-C and GalCer Galactocerebrosidase Galactosylceramidase Galactosylceramide - also GalCer, GC and gal-cer -
GALCIT
Graduate Aeronautical Lab., California Institute Technology
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.