- Từ điển Viết tắt
GALI
Xem thêm các từ khác
-
GALILEO
GALILEO - also GLL and gal -
GALL
Gallamine Get A Life, Loser -
GALLEX
Gallium experiment Gallium Experiment at Gran Sasso, Italy -
GALMA
Go away, leave me alone -
GALOL
Graduates, Adjuncts, Lecturers: Organized Labor Graduate Adjuncts and Lecturers Organized Labor -
GALPAT
GALlopping PATtern -
GALSA
Governed Architectures of Large Systems of Agents -
GALT
Gut-associated lymphoid tissue Galactose-1-phosphate uridyltransferase GALILEO TECHNOLOGY LTD. Gut-associated lymphatic tissue Gut-associated lymphoreticular... -
GALTs
Gut-associated lymphoid tissues - also GALT -
GALV
Gibbon ape leukaemia virus Gibbon ape leukemia virus Galvanized - also Galv. Gibbon ape leukemia viruses Grapevine Algerian latent tombusvirus -
GALVA
Gay and Lesbian Veterinary Association -
GALX
Georgia Power Company - also GAH, GPD, GPJ, GPU, GPW, GUAX, HBWX and HYWX -
GALZ
Gays and Lesbians Zimbabwe -
GAM
GRAPHIC ACCESS METHOD Guided aircraft missile Ground-to-Air-Missile Generalized additive model Goat anti-mouse General Administration Manual General American... -
GAMA
General Aviation Manufacturers Association Gas Appliance Manufacturers Association GRAPHICS ASSISTED MANAGEMENT APPLICATION General Aircraft Manufacturers... -
GAMB
Gambling -
GAMBF
GAMBRO AB -
GAMBLE
Game Based Learning -
GAMC
General Assistance Medical Care -
GAME
GEWEX Asian Monsoon Experiment Galium mexicanum Global Alliance for Medical Education Genome Annotation Markup Elements
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.