- Từ điển Viết tắt
GC
- Gas Chromatograph
- General Counsel
- Gas chromatography - also GS
- Ground Control
- GUIDANCE COMPUTER
- Geneva Convention
- Group Card
- Gaining Command
- Gas cooled
- Glassy carbon
- Good Crib
- Grinnell College
- Galactic Center
- Genetic Code
- Germinal center
- Glass-ceramics
- Global Catalog
- Government Contribution
- Government of Canada - also GoC
- Guanine-cytosine - also G-C
- GyroCompass - also Gyrocomp
- Glucocerebrosidase - also GBA, GCase and GCR
- Gadolinium chloride - also GD and GdCl
- Guanylate cyclase - also GCase, GC-C and GC-A
- Guanylyl cyclase - also GC-S and GC-A
- Gastrocnemius - also gastroc, GM, gast, GAS, GA, GS, GST, GN and G
- Gastric adenocarcinoma - also GAC
- Galactosylceramide - also GalCer, GalC and gal-cer
- Ganciclovir - also gcv and GANC
- Galactocerebroside - also GalC, Gal-C and GalCer
- Gallbladder cancer - also GBC
- Galactocerebrosides - also GalCe
- Glucocorticoid hormones - also GCH and GCs
- Gamma-glutamylcysteine - also gamma-GC and gamma-Glu-Cys
- Glucocorticoids - also GCs, GR, GCC, GCCs and Gs
- Gas-liquid chromatographic - also GLC
- Ganglion cell - also GCL
- Gastric cancers - also GCs
- Gastric carcinomas - also GCs
- Gastric cancer - also GCA
- Glucosylceramide - also GlcCer, Glc-Cer and GluCer
- Ganglion cells - also GCS
- Glucocorticosteroids - also GCS, GS and GCSs
- Gallbladder carcinoma - also GBC and GBCA
- Gastric carcinoma - also GCA
- Granulosa cells - also GCs and G-cells
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
GC&CS
Government Code and Cipher School - also GCCS -
GC-A
Guanylate cyclase-A Guanylyl cyclase-A Guanylate cyclase - also GC, GCase and GC-C Guanylyl cyclase - also GC and GC-S -
GC-AED
Gas chromatography with atomic emission detection Gas Chromatography-Atomic Emission Detection -
GC-APG
Galactose chain of APG -
GC-B
Guanylyl cyclase B Guanylate cyclase-B -
GC-C
Guanylate cyclase - also GC, GCase and GC-A Grief Counselor, Certified Guanylate cyclase C - also GCC Guanylyl cyclase C - also GCC -
GC-C-IRMS
Gas chromatography-combustion-isotope ratio mass spectrometry -
GC-EAD
Gas chromatographic-electroantennographic detection Gas chromatography-electroantennographic detection -
GC-EAG
Gas chromatography-electroantennography -
GC-ECD
Gas chromatography with electron capture detection - also GC/ECD Gas Chromatograph with electron capture detector Gas chromatography and electron capture... -
GC-EIMS
Gas chromatography-electron impact mass spectrometry -
GC-FAME
Gas chromatographic fatty acid methyl ester -
GC-FID
Gas chromatography with flame ionization detection - also GC/FID Gas chromatography with flame ionisation detection Gas chromatography with a flame ionization... -
GC-FPD
Gas chromatography with flame photometric detection Gas chromatography with flame photometric detector Gas chromatography-flame photometric detection -
GC-HRMS
Gas chromatography-high-resolution mass spectrometry -
GC-IRMS
Gas chromatography-isotope ratio mass spectrometry -
GC-ITMS
Gas chromatography-ion trap mass spectrometry -
GC-MF
Gas chromatography-mass fragmentography -
GC-MS
Gas chromatography-mass spectrometry - also GCMS Gas chromatograph-mass spectrometry Gas chromatography with mass selective detection Gas chromatography... -
GC-MS-SIM
Gas chromatography-mass spectrometry with selected ion monitoring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.