- Từ điển Viết tắt
GCCD
Xem thêm các từ khác
-
GCCDF
Generic Control Center Development Facility -
GCCES
Gulf Coast Community Exposure Study -
GCCF
Governing Council of the Cat Fancy -
GCCFT
Gloucester County College Federation of Teachers -
GCCI
Ground Command and Control Interface GDCTS/CTAPS Communications Interface -
GCCL
Gas-cooled closed loop GRAND CANYON COMMUNITY LIBRARY GROVE CITY COMMUNITY LIBRARY GLASGOW CITY-COUNTY LIBRARY -
GCCM
Germ cell-conditioned medium Garden City College of Ministries Global Carbone Cycle Modeling -
GCCO
GARDEN CITY CO. -
GCCP
Global Climate Change Program Good cell culture practice -
GCCR
German Childhood Cancer Registry -
GCCS
Global Command and Control System Gas collection and control system Gas Containment Control System Glucocorticoids - also GCs, GC, GR, GCC and Gs Government... -
GCCS(A)
Global Command and Control System-Army - also GCCS-A and GCSS-A -
GCCS-A
Global Command and Control System-Army - also GCCS(A) and GCSS-A Global Command and Control System - Army -
GCCS-J
Global Command and Control System-Joint -
GCCS-M
Global Command and Control System - Maritime -
GCCX
General American Marks Company - also GABX, GACX, GAEX, GASX, GATX, GDCX, GETX, GFSX, GGPX, GIEX, GIMX, GMHX, GOHX, GPDX, GPFX, GPLX, GSCX, GUEX, BGEX,... -
GCCXQ
GC COMPANIES, INC. -
GCD
Gas chromatography distillation General and complete disarmament Germ cell-deficient Globlal Communication Disorder Glow curve deconvolution Goblet cell... -
GCDB
Geographic Coordinates Data Base Geographic Coordinate Data Base -
GCDC
Ground Checkout Display and Control Global Change Data Center Germinal center dendritic cells Glycochenodeoxycholate Glycochenodeoxycholic acid - also...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.