- Từ điển Viết tắt
GCEMC
Xem thêm các từ khác
-
GCEP
Gas centrifuge enrichment plant Global Change Education Program -
GCER
GROWTH ENVIRONMENTAL, INC. -
GCES
Glen City Elementary School Glassy carbon electrodes Glen Cove Elementary School -
GCEU
Genstar Container Corporation - also GCEZ and GSTU -
GCEXY
GLENCAR EXPLORATION PLC -
GCEZ
Genstar Container Corporation - also GCEU and GSTU -
GCF
G.C. FILTERS MEXICAN MARKET PRICING Ground Communications Facility Grid Characterization Facility GC factor Generic Connection Framework Giant cell fibroblastoma... -
GCFA
GIAC Certified Firewall Analyst - also GCFW GIAC Certified Forensic Analyst -
GCFB
Granite City Food and Brewery Ltd. FOUNDERS FOOD and FIRKINS LTD. -
GCFBR
Gas-cooled fast breeder reactor -
GCFC
GRAND CENTRAL FINANCIAL CORP. -
GCFL
Ganglion cell fiber layer -
GCFR
Gas-cooled fast reactor -
GCFT
Gonococcal complement-fixation test -
GCFU
Ground Communications Filter Unit -
GCFW
GIAC Certified FireWall analyst - also GCFA -
GCFX
Alstom Canada Transport -
GCG
Genetics Computer Group Guidance Control Group Gallocatechin gallate GENERAL CHEMICAL GROUP INC. - also GNMP Giant cell granuloma Geocartographics Subdivison -
GCG-BD
German Cooperative Group on Radiotherapy for Benign Diseases -
GCG-R
Glucagon receptor gene Glucagon receptor - also GR and GCGR
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.